Có 2 kết quả:
凑热闹 còu rè nao ㄘㄡˋ ㄖㄜˋ • 湊熱鬧 còu rè nao ㄘㄡˋ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join in the fun
(2) to get in on the action
(3) (fig.) to butt in
(4) to create more trouble
(2) to get in on the action
(3) (fig.) to butt in
(4) to create more trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to join in the fun
(2) to get in on the action
(3) (fig.) to butt in
(4) to create more trouble
(2) to get in on the action
(3) (fig.) to butt in
(4) to create more trouble
Bình luận 0